Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
cold cash


noun
money in the form of cash that is readily available
- his wife was always a good source of ready cash
- he paid cold cash for the TV set
Syn:
ready cash, ready money
Hypernyms:
cash, hard cash, hard currency


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.